--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scare off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crosspatch
:
người nóng nảy, người hay cáu gắt
+
cloud seeder
:
người gieo hạt.
+
cognitive science
:
khoa học nhận thức.
+
prestidigitator
:
người làn trò ảo thuật, người làn trò tung hứng
+
client
:
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)